hùng hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng hồn+
- Eloquent, forceful
- Bài văn rất hùng hồn
A very forceful essay
- Bài văn rất hùng hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hồn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng hồn":
hàng hiên hoàng hôn hoảng hồn hung hãn hùng hồn - Những từ có chứa "hùng hồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 577